Hệ thống giải trình tự gen thê hệ mới (NGS) GenoLab M

Hệ thống giải trình tự gen thê hệ mới (NGS) GenoLab M

Hệ thống giải trình tự gene thế hệ mới NGS

Cung cấp bao gồm:

1. Hệ thống tách chiết và chuẩn bị thư viện NGS công suất 96 mẫu Model MrLH-96 Dx

2. Máy giải trình tự GenoLab  M Dx

3. Máy chủ kèm phần mềm phân tích tin sinh học tại chỗ (local Server) cho NIPT, PGT-A, WES

4. Bộ Phụ kiện 

Hãng sản xuất: GeneMind Biosciences Co., Ltd

Xuất xứ: Trung Quốc




Ứng dụng

Xét nghiệm di truyền và sinh sản: 

+ Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn (NIPT)

+ Xác định bất thường nhiễm sắc thể (CNV-seq)

+ Sàng lọc phôi tiền làm tổ (PGT-A)

Giải trình tự để phát hiện bệnh nhiễm trùng: 

+ Metagenome

+ Phát hiện mầm bệnh sốt không rõ nguồn gốc

+ Phát hiện gen kháng thuốc

Xét nghiệm bệnh di truyền: 

+ Bệnh di truyền đơn gen

+ Phát hiện gen nhạy cảm với thuốc ở trẻ em

+ Phát hiện gen thalassemia

+ phát hiện gen gây bệnh (VD bệnh điếc bẩm sinh...)

Giải trình tự gen gây ung thư: 

+ Phát hiện gen gây khối u di truyền đột biến

+ Tầm soát sớm khối u,…

Thông số kỹ thuật

1. Máy tách chiết và chuẩn bị thư viện tự động

Model: MrLH-96 Dx

Cấu tạo hệ thống: Gồm cánh tay robot,  bộ phân thao tác dung dịch, bàn thao tác 30 vị trí, modun ổn định nhiệt độ, bộ phận lắc ủ nhiệt và bộ phận gia  nhiệt (PCR)

Công suất tối đa: 96 mẫu

Thực hiện các bước chuẩn bị thư viện: EndPair, gắn Adapter, khuếch đại và tinh sạch sản phẩm

Workstation: Có 30 vị trí 

Hệ thống Pipette: gồm pipette đơn kênh và 8 kênh, dải thể tích: 2 μL-1 mL

Bộ phận ổn định nhiệt độ: Dải nhiệt độ cài đặt 4°C-75°C

Bộ phận lắc ủ nhiệt: Nhiệt độ cài đặt: RT - 99 °C; tốc độ lắc: 800-2000 rpm.

Tích hợp bộ phân luân nhiệt (PCR): Giải nhiệt độ cài đặt từ 4°C-99°C; độ đồng nhất nhiệt độ ±0.3℃; Công suất: đĩa 96 hoặc 384 giếng

2. Máy giải trình tự gene NGS

Model: GenoLab M Dx

Là thiết thống giải trình tự gene hệ mở, công suất cao sử dụng công nghệ  SURF-Seq dựa trên nguyên lý giải trình tự bởi quá trình tổng hợp hóa học (SBS) xác định tín hiệu quang học của các bazơ.

Số lượng Flowcell/lần chạy: 02 flowcell chạy đồng thời hoặc độc lập trong một lần chạy

Loại Flowcell: Hỗ trợ 2 loại 250M reads/lần chạy (FCM) và 500M reads/lần chạy (FCH)

Công suất (reads/run): 250M-1000M/lần chạy

Dữ liệu đầu ra tối đa: 37-150Gb (với FCM) và 75 - 300 Gb (FCH)

Độ dài đoạn đọc: SE75, SE150, PE75, PE100, PE150

Thời gian chạy: 12-48 giờ tùy bộ kit

Độ chính xác Q30: >80%

Bộ phận thu nhận tín hiệu: 2 camera 

Định dạng dự liệu đầu ra FASTQ

3.Máy chủ kèm phần mềm phân tích tin sinh học tại chỗ (local Server)

Model: AIRS

Máy chủ kèm phần mềm cho phép phân tích tin sinh học tại chỗ, không cần chuyển dữ liệu cho bên thứ 3

Hỗ trợ phân tích các xét nghiệm: NIPT, PGT-A, Whole Exome Sequencing (WES)

Hỗ trợ các ứng dụng Targeted sequencing khác

Có khả năng tùy chỉnh và xây dựng dữ liệu theo nhu cầu của người dùng